Bài thơ về Tiểu Đội Xe Không Kính – Phạm Tiến Duật

1065 lượt xem

Từ hình ảnh độc đáo của những chiếc xe không kính, tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã khắc họa một cách nổi bật những người lính lái xe ở khu vực Trường Sơn trong thời kỳ đấu tranh chống lại Mỹ. Họ được miêu tả với tư thế kiên định, tinh thần lạc quan và dũng cảm, không ngại ngùng vượt qua mọi khó khăn, nguy hiểm để thực hiện ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam.

Bài thơ về tiểu đội xe không kính

Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.

Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái

Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.

Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.

Những chiếc xe từ trong bom rơi
Ðã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.

Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.

Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có xước,
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.

I. Đôi nét về Phạm Tiến Duật

Phạm Tiến Duật sinh năm 1941 tại huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ. Sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội vào năm 1964, ông gia nhập quân đội và hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn. Ông là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước, tập trung thể hiện hình ảnh các người lính và cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Giọng thơ của ông trẻ trung, sôi nổi, hồn nhiên, tinh nghịch nhưng đầy sâu sắc.

Xem thêm  Hành Trình Về Phương Đông - Chương 4

tieu doi xe khong kinh 4

Phạm Tiến Duật được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật vào năm 2001 và được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật vào năm 2012. Ông đã để lại nhiều tác phẩm tiêu biểu, bao gồm:

  • Vầng trăng quầng lửa (thơ, 1970)
  • Ở hai đầu núi (thơ, 1981)
  • Vầng trăng và những quầng lửa (thơ, 1983)
  • Thơ một chặng đường (tập tuyển, 1994)
  • Nhóm lửa (thơ, 1996)
  • Tiếng bom và tiếng chuông chùa (trường ca, 1997)
  • Tuyển tập Phạm Tiến Duật (in xong đợt đầu ngày ngày 17 tháng 11 năm 2007, khi Phạm Tiến Duật đang ốm nặng).
  • Vừa làm vừa ghi (tập tiểu luận, 2003)…

II. Giới thiệu về Bài thơ về tiểu đội xe không kính

1. Hoàn cảnh sáng tác

Năm 1969, Phạm Tiến Duật đã sáng tác bài thơ về tiểu đội xe không kính. Bài thơ này đã giành giải nhất cuộc thi thơ của báo Văn nghệ cùng năm và sau đó được xuất bản trong tập thơ “Vầng trăng và quầng lửa” (1970) của ông.

2. Bố cục

Bài thơ được chia thành 4 phần như sau:

  • Phần 1: Bắt đầu từ đầu đến câu “Như sa như ủa vào buồng lái”, miêu tả tư thế hiên ngang của người lính lái xe.
  • Phần 2: Tiếp theo đến câu “Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”, thể hiện tinh thần lạc quan của người lính lái xe trước hoàn cảnh khó khăn, nguy hiểm.
  • Phần 3: Tiếp theo đến câu “Lại đi, lại đi trời xanh thêm”, miêu tả tình đoàn kết của những người lính.
  • Phần 4: Phần còn lại của bài thơ thể hiện lòng yêu nước và quyết tâm chiến đấu vì miền Nam, vì tổ quốc.

3. Thể thơ

Bài thơ về tiểu đội xe không kính được sáng tác theo thể thơ tự do

tieu doi xe khong kinh 3

4. Ý nghĩa nhan đề

Ý nghĩa nhan đề mẫu 1

Bằng cách đặt tên cho tác phẩm của mình là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, Phạm Tiến Duật đã truyền tải nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đầu tiên, nhan đề đã thể hiện rõ ràng đây là một tác phẩm thuộc thể loại thơ ca. Tuy nhiên, tác giả đã sử dụng hai chữ “bài thơ” trong tên để nhấn mạnh vào tính thơ của tác phẩm, được lấy cảm hứng từ hiện thực chiến trường khốc liệt.

Ngoài ra, tên của tác phẩm cũng tập trung vào hình ảnh trung tâm của nó – những chiếc xe không kính. Những chiếc xe này không phải vì thiếu kính mà bị hư hỏng do bom đạn và thời tiết khắc nghiệt. Tác phẩm ca ngợi tinh thần của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn, trong đó “tiểu đội” – đơn vị quân đội nhỏ nhất được sử dụng để chỉ tất cả những chiếc xe trên đường.

Ý nghĩa nhan đề mẫu 2

Nhan đề “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã gợi lên hình ảnh trung tâm của bài thơ, đó là những chiếc xe không kính. Hình ảnh này là một biểu tượng quen thuộc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, khi các chiếc xe vận chuyển vũ khí, đạn dược trên tuyến đường Trường Sơn bị bom đạn của kẻ thù tấn công, khiến kính xe vỡ tan. Hình tượng “xe không kính” đã khắc họa một cách sống động sự khốc liệt của chiến trường, đồng thời ca ngợi phẩm chất dũng cảm của những người lính lái xe.

Xem thêm  Truyện cười giải ngố sau những ngày mệt mỏi

5. Mạch cảm xúc

Hình ảnh những chiếc xe không kính đã tạo ra mạch cảm xúc trong bài thơ. Tác giả Phạm Tiến Duật đã khắc họa được tinh thần lạc quan, tư thế kiên cường của người lính lái xe, cũng như tình đồng đội gắn bó của họ. Bài thơ kết thúc với thông điệp yêu nước và quyết tâm chiến đấu vì miền Nam, vì tổ quốc.

6. Nội dung

Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã miêu tả về những người lính lái xe ở khu vực Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với tinh thần lạc quan, dũng cảm, và tư thế hiên ngang, mặc cho mọi khó khăn và nguy hiểm tại chiến trường.

7. Nghệ thuật

Ngôn ngữ, giọng điệu giàu tính khẩu ngữ, tự nhiên, khỏe khoắn.

tieu doi xe khong kinh 1

III. Dàn ý phân tích Bài thơ về tiểu đội xe không kính

(1) Mở bài

Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật, nội dung tác phẩm Bài thơ về tiểu đội xe không kính.

(2) Thân bài

a. Tư thế hiên ngang của người lính lái xe

  • Câu thơ mở đầu: “Không có kính không phải vì xe không có kính” – điệp ngữ “không có… không… không có…” như muốn nhấn mạnh hình ảnh những chiếc xe không kính.
  • Các động từ mạnh “giật”, “rung” kết hợp với hình ảnh “bom” khắc họa sự khốc liệt nơi chiến trường.

=> Giải thích nguồn gốc của những chiếc xe không kính. Vốn là những chiếc xe vận tải chở hàng hóa, đạn dược ra mặt trận, nhưng lại bị bom đạn của kẻ thù bắn phá nên kính xe vỡ đi trở thành những chiếc xe không kính.

  • Trước hoàn cảnh đó, tư thế của người lính lái xe: “Ung dung buồng lái ta ngồi/Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”. Cho thấy tư thế hiên ngang, chủ động sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy. Trong mưa bom, bão đạn nhưng họ vẫn nhìn thẳng về con đường phía trước.
  • Những chiếc xe không kính khiến cho những khó khăn càng thêm khắc nghiệt hơn:

Gió vào xoa mắt đắng: những chiếc xe không kính khiến cho bụi đường bay vào mắt – từ “đắng” được sử dụng theo lối ẩn dụ chuyển đổi cảm giác làm nổi bật sự khắc nghiệt về thể xác.

Con đường chạy thẳng vào tim, sao trời, cánh chim. Tất cả như “sa”, “ùa” vào buồng lái. Không có kính khiến mội khoảng cách bị xóa bỏ.

Xem thêm  Hành Trình Về Phương Đông - Chương 1

Nhưng người lính vẫn không sợ hãi mà hiên ngang đối mặt với mọi thứ.

b. Tinh thần lạc quan của người lính lái xe trước hoàn cảnh nguy hiểm, khó khăn

  • Họ phải đối mặt với khó khăn khi chiếc xe không có kính, nhưng thái độ thật thản nhiên như một điều bình thường: “ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”.
  • Cách nói “không có… ừ thì” cho thấy một thái độ sẵn sàng chấp nhận mọi khó khăn của người lính.
  • Hành động của người lính trước khó khăn: “phì phèo châm điếu thuốc”, “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha” hay “gió lùa khô mau thôi”: cho thấy sự ngang tàng cũng như một tinh thần vui vẻ, yêu đời bất chấp những gian khổ phải đối mặt.

tieu doi xe khong kinh 2

c. Tình động đội của những người lính

  • Hình ảnh “những chiếc xe họp thành tiểu đội”: những chiếc xe từ trong mưa bom, bão đạn đã tập hợp lại thành một tiểu đội xe không kính. Họ là những đồng đội cùng chung một lý tưởng.
  • Họ “bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”: chi tiết phản ánh chân thực tình cảm của người lính, qua cái bắt tay người lính tiếp thêm cho nhau sức mạnh, động lực để tiếp tục những chặng đường phía trước.
  • “Bếp Hoàng Cầm dựng đứng giữa trời”: Cuộc chiến tranh khốc liệt khiến họ phải dựng bếp ăn giữa trời, gợi nên một cuộc sống sinh hoạt hàng ngày vất vả.
  • “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy”: Họ gắn bó giống như những người thân trong gia đình, gắn bó với nhau thân thiết như tình cảm ruột thịt. Giọng thơ đầy hồn nhiên, vui vẻ.
  • Trên hành trình không ấy, họ chỉ có thể nghỉ ngơi trên những chiếc võng. Giấc ngủ chập chờn không yên.
  • Những vẫn lạc quan: “Lại đi, lại đi trời xanh thêm”: Điệp từ “lại đi” giống như nhịp bước hành quân của người lính trên đường hành quân.
  • Hình ảnh “trời xanh thêm”: tinh thần lạc quan, yêu đời hướng về tương lai phía trước.

d. Lòng yêu nước, quyết tâm chiến đầu vì miền Nam, vì tổ quốc

  • Hai câu đầu vẫn là những khó khăn từ những chiếc xe: không có đèn, không có mui xe, thùng xe có xước…
  • Nhưng khó khăn ấy chẳng thể cản nổi ý chí của người lính: xe vẫn cứ chạy vì miền Nam phía trước, vì niềm tin tất thắng và nước nhà sẽ thống nhất.
  • Chỉ cần trong xe có một trái tim: hình ảnh “một trái tim” là hình ảnh hoán dụ, chỉ người lính. Trái tim họ luôn căng tràn sự sống, cũng như sôi sục lòng căm thù giặc sâu sắc. Trái tim còn tượng trưng cho nhiệt huyết cách mạng, lòng trung thành với Đảng và tình yêu nước sâu đậm của người lính.

(3) Kết bài

Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Bài thơ về tiểu đội xe không kính.

Ghi chú: Mình thành lập website cá nhân này nhằm thỏa mãn đam mê viết lách, bao gồm những bài blog mình tự viết và cả những nội dung sưu tầm. Nếu bạn yêu thích hãy cùng kết nối với mình qua Zalo: 0949.339.222 hoặc Facebook: Trịnh Bảo. Cảm ơn bạn đã ghé thăm!