Phân tích bài thơ Nói Với Con – Bài văn mẫu lớp 9

405 lượt xem

Dàn ý phân tích chọn lọc nhất cho bài thơ “Nói với con” của Y Phương:

  1. Mở bài: Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
  2. Thân bài:
    • Trình bày cội nguồn sinh dưỡng của người con, từ gia đình đến quê hương.
    • Phân tích truyền thống cao đẹp của quê hương và niềm tin hy vọng vào con người.
    • Tổng hợp ý chí mong muốn của cha đối với con, bao gồm việc kế thừa truyền thống và giữ vững cốt cách giản dị, ý chí dân tộc khi trưởng thành và bước ra ngoài xã hội.
  3. Kết bài: Tóm tắt và phản ánh cảm nhận tổng quan về bài thơ.

Phân tích tinh tế nhất về bài thơ “Nói Với Con” của Y Phương:

Trong văn học và thơ ca, tình cảm gia đình và niềm tự hào về quê hương luôn là nguồn cảm hứng không ngừng cho các tác giả. Ta thấy những hình ảnh đẹp như người mẹ Tà ôi địu con lên rẫy hát ru con trong “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ”, hay tình cảm ngọt ngào trong bài thơ “Con Cò” của Chế Lan Viên. Mỗi nhà văn hay nhà thơ, thông qua trải nghiệm và tình cảm, đã tạo ra những tác phẩm độc đáo, sâu sắc về tình cảm gia đình và niềm tự hào dân tộc. Y Phương, một nhà thơ mang tâm hồn dân tộc, đã thể hiện điều đó qua bài thơ “Nói Với Con”, nơi ông chia sẻ những suy tư, tình cảm và hi vọng của mình đối với con.

Bài thơ bắt đầu bằng lời tâm sự của người cha, nhấn mạnh đến cội nguồn của mình:

“Chân phải bước tới cha

Chân trái bước tới mẹ

Một bước chạm tiếng nói

Hai bước tới tiếng cười”

Từ khi còn trong lòng mẹ, con đã được bao bọc, yêu thương trong vòng tay cha mẹ, và từng ngày con lớn lên đều là nhờ sự mong đợi của cha mẹ. Khi con chập chững bước vào cuộc đời, cha mẹ luôn ở bên cạnh, chứng kiến và động viên. Những hình ảnh đơn giản như “chân phải”, “chân trái”, “tiếng nói”, và “tiếng cười” thực sự gần gũi và bình dị.

Không gian ấm áp và hạnh phúc lan tỏa trong từng câu thơ, cuộc sống quay vòng, và tình yêu của Y Phương dành cho con cái luôn chân thành và sâu sắc như vậy. Ông đã vẽ nên hình ảnh của đứa con từ khi còn nhỏ, truyền đạt cho con những kiến thức về những khoảnh khắc đó. Nhà thơ tiếp tục lan truyền tình yêu thương đối với làng quê, xóm làng của người dân tộc, luôn ấm áp và nhắc nhở con phải nhớ đến họ:

Xem thêm  Hành Trình Về Phương Đông - Bản Full

“Người đồng mình yêu lắm con ơi

Đan lờ cài nan hoa

Vách nhà ken câu hát

Rừng cho hoa

Con đường cho những tấm lòng

Cha mẹ  nhớ về ngày cưới

Ngày đầu tiên đẹp nhất trên đời”

Các dân tộc mộc mạc, bình dị và khéo léo, chăm chỉ làm mọi công việc. Cuộc sống của họ, mặc dù vất vả khi hàng ngày phải lên rừng làm việc, nhưng vẫn đong đầy sự giản dị và chân thành. Cụm từ “đan”, “cài” không chỉ thể hiện sự gắn bó mà còn ám chỉ tình nghĩa sâu sắc. Tác giả đã truyền đạt vào lòng con cái tình cảm và trách nhiệm đối với cội nguồn, đồng thời kêu gọi gìn giữ và biết ơn quê hương. Những người dân nơi đây là điều mà con phải luôn ghi nhớ, để biết ơn và trở thành một phần của họ, đó là trở thành người có ích hơn.

phân tích bài nói với con

Từ việc nhắc lại nguồn gốc đến việc ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của người dân tộc, tác giả gợi lên trong con lòng tự hào về quê hương và dặn dò con phải sống và phát huy truyền thống của quê hương mình.

“Người đồng mình thương lắm con ơi

Cao đo nỗi buồn

Xa nuôi chí lớn

Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn

Sống trên đá không trên đá gập ghềnh

Sống trong thung không chê thung nghèo đói

Sống như sông như suối

Lên thác xuống ghềnh

Không lo cực nhọc”

Câu thơ mở đầu bằng lời gửi từ “Người đồng mình thương lắm con ơi”, nhưng ở đây có sự biến đổi. Nếu ở khổ thơ đầu tiên là “yêu”, thể hiện tình cảm chân thành từ trái tim thiết tha, thì đến câu thơ ở khổ thứ hai lại là “thương”, biểu hiện một trạng thái tình cảm không chỉ bao gồm yêu thương mà còn có sự chia sẻ đồng cảm sâu sắc.

Hai câu thơ tiếp theo tập trung vào sức mạnh bền bỉ, kiên cường của người dân quê. Thông qua sự đối lập “Cao đo”, “Xa nuôi”, tác giả diễn tả sự mạnh mẽ, kiên trì, vượt qua nỗi buồn và chí lớn. Tác phẩm tạo ra hình ảnh rõ nét của sự khắc khoải, nỗi buồn và chí lớn, như là những khái niệm vô hình nhưng được biểu hiện cụ thể. Người dân quê khắc khoải trong lòng vì họ biết rằng trước mắt là những khó khăn, gian nan, thách thức, khi quê hương họ vẫn còn chưa đạt được tầm cao nhân văn, vẫn còn phải đối mặt với nghèo đói. Tuy nhiên, họ không bao giờ mất đi lòng kiên nhẫn, mạnh mẽ và vững vàng đối mặt với mọi thách thức.

Xem thêm  Hành Trình Về Phương Đông - Chương 5

Niềm tự hào về con người của quê hương gắn liền với những phẩm chất quý báu mà người cha muốn truyền lại cho con:

Sống trên đá không chê đá gập ghềnh

Sống trong thôn không chê thung nghèo đói 

Giống như sông như suối

Lên thác xuống ghềnh

Không lo cực nhọc

Nhà thơ đã sử dụng nhiều hình ảnh để miêu tả cuộc sống của người dân miền núi, như “đá gập ghềnh”, “thung nghèo đói”, “lên thác xuống ghềnh”, thể hiện sự khó khăn, nghèo đói và mệt nhọc mà họ phải đối mặt. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ “sống không chê” kết hợp với nhịp thơ nhanh, dồn dập, thể hiện sức sống mạnh mẽ, kiên cường của những người dân miền núi trước cuộc sống khắc nghiệt. Nhà thơ thể hiện niềm tự hào về người dân miền núi với sức mạnh ý chí và sự đoàn kết. Từ đó, người cha mong muốn con sống trung thành với quê hương, đất nước và dân tộc, sẵn lòng vượt qua mọi khó khăn, thử thách bằng ý chí và nghị lực của mình.

Câu thơ tiếp theo mang thông điệp triết lý sâu sắc của người cha dành cho con:

“Người đồng mình thô sơ da thịt

Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con

Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương

Còn quê hương thì làm phong tục”

Nghệ thuật đối lập và tương phản giữa vẻ bề ngoại và bản tâm, khi hình ảnh “thô sơ da thịt” vẽ lên vẻ đẹp mộc mạc, bình dị và chân chất của người dân miền núi. Tuy nhiên, bên dưới vẻ ngoài đơn giản ấy, tâm hồn của họ lại không hề nhỏ bé mà tráng lệ, đầy lòng tự trọng, ý chí và niềm tin cao đẹp.

Xem thêm  Hành Trình Về Phương Đông - Chương 4

Người đồng mình tự đập đá kê cao quê hương

Còn quê hương thì làm phong tục”

Câu thơ mang đồng thời hai lớp ý nghĩa: một là diễn tả thực tế, và hai là ẩn dụ. Tác giả đã mô tả cuộc sống lao động của những người dân miền núi. Cụm từ “tự đục đá” thường thấy trong hình ảnh của họ, đó là biểu tượng cho sự cần cù và kiên nhẫn của họ. Mặc dù công việc của họ vất vả và nặng nhọc, nhưng họ sẵn lòng tự nguyện làm để đóng góp cho sự phát triển của quê hương. Hình ảnh “kê cao quê hương” cũng là một biểu tượng cho lòng tự hào và tự tôn của người dân miền núi. Chính những người lao động cần cù và kiên nhẫn đã xây dựng nên quê hương, định hình cho phong tục và tập quán lâu đời của dân tộc.

Kết thúc bài thơ là lời nhắn nhủ và dặn dò của người cha cho người con, nhấn mạnh rằng con phải bảo vệ và giữ gìn truyền thống của quê hương. Những tình cảm đó sẽ là nguồn động viên khi con bước vào cuộc sống mới:

“Con ơi tuy thô sơ da thịt

Lên đường không bao giờ nhỏ bé được

Nghe con”

Bằng cách tái hiện hình ảnh “thô sơ da thịt” lần thứ hai, người cha khẳng định và nhấn mạnh sự mong muốn của mình cho con. Người dân miền núi, mặc dù mộc mạc và giản dị, nhưng lại không hề nhỏ bé, luôn theo đuổi những giá trị sống cao đẹp. Vì vậy, trên con đường của cuộc đời, con phải tự tin và tự hào về quê hương của mình. Con cần sống xứng đáng với lòng tự hào của người dân miền núi, không ngã lòng trước khó khăn và gian truân.

Với cấu trúc rõ ràng và lời giải đáp tự nhiên, nhà thơ đã truyền đạt tâm tư và tình cảm của mình đối với con qua tác phẩm, tỉ mỉ nhưng đầy dễ thương.

Trên đây là phân tích của bài thơ “Nói Với Con” mà mình muốn chia sẻ. Hy vọng rằng, đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi. Chúc bạn học tốt!

Ghi chú: Mình thành lập website cá nhân này nhằm thỏa mãn đam mê viết lách, bao gồm những bài blog mình tự viết và cả những nội dung sưu tầm. Nếu bạn yêu thích hãy cùng kết nối với mình qua Zalo: 0949.339.222 hoặc Facebook: Trịnh Bảo. Cảm ơn bạn đã ghé thăm!

× sticky